XSMT 24h - KQXSMT - Cập nhật kết quả xổ số miền Trung hôm nay

  • Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

G.8
43
51
G.7
590
055
G.6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G.5
4587
5078
G.4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G.3
49481
43514
03337
86343
G.2
46924
44568
G.1
56511
78410
DB
855757
205857
Đầu DakLak Quảng Nam
0 3 8  
1 1 4 5 0 1 2
2 4 6 3
3   7
4 3 7 3
5 7 7 1 5 7
6 0 8 4 8
7   6 8
8 1 4 6 7 3 6
9 0 0 5 9
  • SXMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung Hôm Qua

G.8
97
01
G.7
675
207
G.6
7863
3320
8954
5777
4146
1087
G.5
8126
7624
G.4
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
G.3
28474
25314
90757
49957
G.2
33013
59063
G.1
84969
07317
DB
502848
021412
Đầu Phú Yên ThừaThiênHuế
0 6 1 7
1 3 4 2 7
2 0 6 0 4
3 2 8
4 8 6
5 3 4 2 7 7
6 3 8 9 3 3
7 4 4 5 5 7 8
8   7 7
9 1 7 6
  • KQXSMT - Kết Quả Xổ Số Miền Trung

G.8
10
17
13
G.7
070
076
741
G.6
7878
2680
8094
1817
1333
9901
7816
0862
0723
G.5
1229
2459
4711
G.4
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G.3
30664
00146
56986
85035
58887
83127
G.2
49727
56500
90088
G.1
74051
55955
82964
DB
905378
641400
025694
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 5 0 0 1 5 5 2 7
1 0 7 7 1 3 3 6
2 7 9   3 7
3 2 3 3 5 8 3
4 6   1
5 1 4 5 9  
6 4 2 2 4 4 4
7 0 1 8 8 6  
8 0 0 2 6 7 8
9 4 9 0 1 4 9
  • XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung

G.8
25
57
54
G.7
783
451
524
G.6
9856
1508
9595
4574
8559
7042
1476
4938
5254
G.5
6953
9764
7582
G.4
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
G.3
98244
03078
33349
09769
66431
72222
G.2
83665
85037
46359
G.1
38796
09960
95673
DB
429217
007725
063322
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 8   4 5
1 7 4  
2 1 5 5 2 2 4 8
3 1 9 1 7 9 1 1 4 8
4 1 4 7 2 9 4 6
5 3 6 0 1 7 9 4 4 9
6 3 5 0 4 4 9  
7 8 3 4 8 3 6
8 3   2
9 0 5 6    
  • Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

G.8
22
33
G.7
923
319
G.6
7836
1899
0758
9857
5550
3491
G.5
3734
7250
G.4
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
08343
45992
83905
98260
54459
06348
10481
G.3
14992
70394
34007
26683
G.2
34882
26619
G.1
54788
54493
DB
964733
960295
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1 1 5 7
1 0 2 9 9
2 2 3 9  
3 3 4 6 3
4   3 8
5 8 0 0 7 9
6   0
7    
8 2 4 5 8 1 3
9 2 4 9 1 2 3 5
to top